Tương lai của “yêu”

Chuyện cười “Tương lai của yêu”, tiếng Lào là ອະນາຄົດຂອງ “ຮັກ”. Sau khi đọc xong chuyện cười này, các bạn sẽ học được 05 từ vựng và cấu trúc câu bảo ai đó làm gì xem như thế nào. Trước tiên, chúng ta cùng xem qua một số từ vựng sẽ gặp trong chuyện cười này nhé!

Từ vựng

ອະນາຄົດ[ạ na khốt]: tương lai. Ví dụ: ລາວແມ່ນຜົວໃນອະນາຄົດຂອງຂ້ອຍ[lào mèn pủa nay ạ na khốt khỏng khọi]: anh ấy là chống tương lai của tôi.

ເອື້ອຍຄູ[ượi khu]: cô giáo.

ເສືອກໄປເຫັນ[sược pày hển]: liếc mắt thấy…

ງວາກຊ້າຍງວາກຂວາ[ngoạc xại ngoạc khỏa]: Ngoái sang trái ngoái sang phải

ສີຫູສີຕາ[sỉ hủ sỉ ta]: gãi tai dụi mắt

Cấu trúc câu

Cấu trúc câu có từ…ເບິ່ງດູ!:…xem nào! ở cuối câu là cấu trúc câu dùng để cầu khiến ai đó làm cái gì xem như thế nào.

Ví dụ:

ເຈົ້າຮ້ອງເພງລອງເບິ່ງດູ[chạu họng phêng loong bờng đu]: Bạn/cậu thử hát xem nào!

ອະນາຄົດຂອງ “ຮັກ”

ທີ່ໂຮງຮຽນພາສາອັງກິດແຫ່ງໜຶ່ງ ເອຶ້ອຍຄູໄດ້ຖາມນັກຮຽນວ່າ:

Tại một trường tiếng Anh, cô giáo đã hỏi học sinh là:

-ພວກນ້ອງຈົ່ງບອກອະນາຄົດຂອງຄຳກິລິຍາ “ຮັກ” ເບິ່ງດູ?

-Các em hãy cho biết tương lai của động từ “yêu” xem nào?

ເອື້ອຍຄູເສືອກໄປເຫັນນາງ ແດງ ກຳລັງເຫງົານອນ ເລີຍເອີ້ນໃສ່ ແລະໃຫ້ເປັນຜູ້ຕອບຄຳຖາມ

Cô giáo liếc thấy chị Đeng đang buồn ngủ nên gọi và là người trả lời câu hỏi:

ນາງແດງລຸກຂຶ້ນງວາກຊາ້ຍງວາກຂວາ ສີຫູສີຕາ ແລ້ວຕອບວ່າ:

Cô Đeng đứng dậy, ngoái sang trái, ngoái sang phải, dụi mắt rồi trả lời:

-ອະນາຄົດຂອງຄຳວ່າ “ຮັກ” ຄື “ເອົາຜົວ”.

-Tương lai của từ “yêu” là “lấy chồng”.

Mẹo nhỏ dành cho bạn: Để giúp cho việc học từ vựng hiệu quả và nhớ lâu, mình khuyên các bạn nhìn chữ tiếng Việt và đọc to thành tiếng Lào. Nhớ là chỉ áp dụng cách này sau khi các bạn đã nắm được hết phần từ vựng và cấu trúc câu nhé! Nếu bạn có cách học tiếng Lào nào hiệu quả hơn có thể góp ý để mọi người cùng tham khảo. Chúc các bạn thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *