ທ່າບົກ tiếng Việt là gì?
ທ່າບົກ[thà bốc] (danh từ): cảng cạn. Ví dụ: ທ່າບົກ ທ່ານາແລ້ງ ເປັນ ສ່ວນໜຶ່ງຂອງເຂດໂລຊິດສະຕິກ ນະຄອນຫຼວງວຽງຈັນ: Cảng cạn Thà-na-lẹng là một phần của khu logistic thành phố Viêng Chăn.
ທ່າບົກ tiếng Việt là gì?
ທ່າບົກ[thà bốc] (danh từ): cảng cạn. Ví dụ: ທ່າບົກ ທ່ານາແລ້ງ ເປັນ ສ່ວນໜຶ່ງຂອງເຂດໂລຊິດສະຕິກ ນະຄອນຫຼວງວຽງຈັນ: Cảng cạn Thà-na-lẹng là một phần của khu logistic thành phố Viêng Chăn.