ຂອງດີ

ຂອງດີ[khóng đi] (danh từ): hàng tốt, hàng ngon. Ví dụ: ມີຂອງດີບໍ່ຮູ້ຮັກສາ: có hàng ngon mà không biết giữ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *